Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thợ may
[thợ may]
|
knight of the needle; tailor; tailoress; dressmaker; seamstress; needlewoman
Từ điển Việt - Việt
thợ may
|
danh từ
người chuyên may quần áo
tiệm cần tuyển thợ may; thợ may ăn giẻ, thợ vẽ ăn hồ (tục ngữ)